Thứ sáu, 10/05/2024, 13:50 (GMT+7)
STT |
Mã HP |
Tên học phần |
Số TC |
Nội dung chi tiết |
1 |
PML0031 |
Triết học Mác - Lênin |
3 |
|
2 |
EML0031 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
2 |
|
3 |
SSO0031 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
|
4 |
HTH0031 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
|
5 |
HIS0031 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
2 |
|
6 |
IFT0031 |
Tin học |
3 |
|
7 |
SSK0031 |
Kỹ năng mềm |
2 |
|
8 |
DID0031 |
Kỹ thuật soạn thảo và ban hành văn băn |
2 |
|
9 |
RME0031 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
2 |
|
10 |
SUP0031 |
Khởi nghiệp |
2 |
|
11 |
GLA0031 |
Pháp luật đại cương |
2 |
|
12 |
BE10031 |
Tiếng Anh cơ bản 1 |
3 |
|
13 |
BE20031 |
Tiếng Anh cơ bản 2 |
3 |
|
14 |
BE30031 |
Tiếng Anh cơ bản 3 |
3 |
|
15 |
SOI1431 |
Thổ nhưỡng |
3 |
|
16 |
LM11431 |
Trắc địa 1 |
3 |
|
17 |
LM21431 |
Trắc địa 2 |
2 |
|
18 |
CGR1431 |
Bản đồ học |
3 |
|
19 |
GIS1431 |
Hệ thống thông tin địa lý |
3 |
|
20 |
EIA1431 |
Đánh giá tác động môi trường |
2 |
|
21 |
MSE1431 |
Quy hoạch tổng thể phát triển KT-XH |
2 |
|
22 |
FSY1431 |
Hệ thống canh tác |
2 |
|
23 |
VEG1431 |
Địa lý kinh tế Việt Nam |
2 |
|
24 |
EAM1431 |
Môi trường và con người |
2 |
|
25 |
LLA1431 |
Pháp luật đất đai |
3 |
|
26 |
LAM1431 |
Quản lý nhà nước về đất đai |
2 |
|
27 |
TME1431 |
Đo đạc địa chính |
3 |
|
28 |
LUA1431 |
Đánh giá đất |
3 |
|
29 |
LIS1431 |
Hệ thống thông tin đất đai |
3 |
|
30 |
IA11431 |
Tin học ứng dụng trong quản lý đất đai 1 |
3 |
|
31 |
IA21431 |
Tin học ứng dụng trong quản lý đất đai 2 |
3 |
|
32 |
LUP1431 |
Quy hoạch sử dụng đất |
3 |
|
33 |
LRE1431 |
Đăng ký đất đai |
3 |
|
34 |
LST1431 |
Thống kê đất đai |
2 |
|
35 |
LAS1431 |
Định giá đất |
2 |
|
36 |
LAC1431 |
Giao đất và thu hồi đất |
2 |
|
37 |
LIN1431 |
Thanh tra đất đai |
2 |
|
38 |
LCO1431 |
Bồi thường giải phóng mặt bằng |
2 |
|
39 |
LFA1431 |
Tài chính đất đai |
2 |
|
40 |
RSE1431 |
Trắc địa ảnh viễn thám |
2 |
|
41 |
UPL1431 |
Quy hoạch đô thị |
2 |
|
42 |
RDP1431 |
Quy hoạch phát triển nông thôn |
2 |
|
43 |
REM1431 |
Thị trường bất động sản |
2 |
|
44 |
CRE1431 |
Kinh doanh bất động sản |
2 |
|
45 |
MAG1431 |
Trắc địa biển |
2 |
|
46 |
NRE1431 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
2 |
|
47 |
CHL1431 |
Pháp luật xây dựng và nhà ở |
2 |
|
48 |
LEC1431 |
Kinh tế đất |
2 |
|
49 |
PSL1431 |
Dịch vụ công về đất đai |
2 |
|
50 |
REB1431 |
Môi giới bất động sản |
2 |
|
51 |
IPD1431 |
Phương pháp lập dự án đầu tư |
2 |
|
52 |
ELM1431 |
Tiếng anh chuyên ngành |
2 |
|
53 |
PP11431 |
Thực tập nghề nghiệp 1 |
4 |
|
54 |
PP21431 |
Thực tập nghề nghiệp 2 |
4 |
|
55 |
PP31431 |
Thực tập nghề nghiệp 3 |
4 |
|
56 |
PP41431 |
Thực tập nghề nghiệp 4 |
4 |
|
57 |
GRI1431 |
Thực tập tốt nghiệp |
6 |
|
58 |
THE1431 |
Khóa luận tốt nghiệp |
9 |
|
59 |
CRE1431 |
Hồ sơ địa chính |
3 |
|
60 |
LDB1431 |
Cơ sở dữ liệu đất đai |
3 |
|
61 |
APL1431 |
Quy hoạch sản xuất nông nghiệp |
3 |