Thứ năm, 15/07/2021, 08:58 (GMT+7)
STT |
Mã số học phần |
Tên học phần |
Số TC |
Nội dung chi tiết |
1 |
PHI1421 |
Triết học |
3 |
|
2 |
ENG1421 |
Tiếng Anh |
4 |
|
3 |
SRM1421 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
2 |
|
4 |
LSL1421 |
Hệ thống pháp luật về quản lý đất đai |
3 |
|
5 |
SLM1421 |
Khoa học quản lý đất đai |
2 |
|
6 |
LMB1421 |
Cơ sở quản lý hành chính về đất đai |
2 |
|
7 |
LFP1421 |
Chính sách tài chính về đất đai |
2 |
|
8 |
AGI1421 |
Hệ thống thông tin địa lý nâng cao |
2 |
|
9 |
GCM1421 |
Phương pháp trắc địa và bản đồ trong quản lý đất đai |
2 |
|
10 |
DSL1421 |
Hệ thống quản lý đất đai phát triển |
2 |
|
11 |
MAB1421 |
Quản lý địa giới hành chính |
2 |
|
12 |
RSA1421 |
Ứng dụng viễn thám trong quản lý đất đai |
2 |
|
13 |
MLD1421 |
Cơ sở dữ liệu đất đai đa mục tiêu |
2 |
|
14 |
ESD1421 |
Môi trường và phát triển bền vững |
2 |
|
15 |
LPA1421 |
Phân tích chính sách, pháp luật đất đai |
2 |
|
16 |
ALE1421 |
Đánh giá đất nâng cao |
3 |
|
17 |
LUP1421 |
Quy hoạch sử dụng đất |
2 |
|
18 |
ISM1421 |
Quản lý đất tổng hợp |
2 |
|
19 |
RSM1421 |
Quản lý thị trường bất động sản |
3 |
|
20 |
CSR1421 |
Bồi thường hỗ trợ tái định cư |
2 |
|
21 |
SDP1421 |
Quy hoạch phát triển không gian |
2 |
|
22 |
AFL1421 |
Ứng dụng phong thủy trong quy hoạch sử dụng đất |
2 |
|
23 |
MLM1421 |
Mô hình hóa trong quản lý đất đai |
2 |
|
24 |
MRP1421 |
Quản lý quy hoạch nông thôn |
2 |
|
25 |
SPL1421 |
Xử lý số liệu thống kê trong quản lý đất đai |
2 |
|
26 |
ALU1421 |
Sử dụng đất nông nghiệp |
2 |
|
27. |
Thực tập chuyên môn |
6 |
||
28. |
Đề án tốt nghiệp |
9 |