Chủ nhật, 20/10/2019, 17:11 (GMT+7)
STT | Mã MH | Tên Môn Học | TC | Nội dung |
1 | PML0031 | Triết học Mác - Lênin | 3 | Xem chi tiết |
2 | EML0031 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | Xem chi tiết |
3 | SSO0031 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | Xem chi tiết |
4 | HTH0031 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Xem chi tiết |
5 | HIS0031 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Xem chi tiết |
6 | BE10031 | Tiếng Anh cơ bản 1 | 3 | Xem chi tiết |
7 | BE20031 | Tiếng Anh cơ bản 2 | 3 | Xem chi tiết |
8 | BE30031 | Tiếng Anh cơ bản 3 | 3 | Xem chi tiết |
9 | IFT0031 | Tin học | 3 | Xem chi tiết |
10 | SSK0031 | Kỹ năng mềm | 2 | Xem chi tiết |
11 | DID0031 | Kỹ thuật soạn thảo và ban hành văn băn | 2 | Xem chi tiết |
12 | RME0031 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 2 | Xem chi tiết |
13 | SUP0031 | Khởi nghiệp | 2 | Xem chi tiết |
14 | AMA0031 | Toán cao cấp | 2 | Xem chi tiết |
15 | GLA0031 | Pháp luật đại cương | 2 | Xem chi tiết |
16 | SOI1431 | Thổ nhưỡng | 3 | Xem chi tiết |
17 | LM11431 | Trắc địa 1 | 3 | Xem chi tiết |
18 | LM21431 | Trắc địa 2 | 2 | Xem chi tiết |
19 | GEO1431 | Thực hành trắc địa | 2 | Xem chi tiết |
20 | CGR1431 | Bản đồ học | 3 | Xem chi tiết |
21 | GIS1431 | Hệ thống thông tin địa lý | 3 | Xem chi tiết |
22 | MSE1431 | Quy hoạch tổng thể phát triển KT-XH | 2 | Xem chi tiết |
23 | LLA1431 | Luật đất đai | 3 | Xem chi tiết |
24 | LAM1431 | Quản lý nhà nước về đất đai | 2 | Xem chi tiết |
25 | WRM1431 | Quản lý nguồn nước | 2 | Xem chi tiết |
26 | EIA1431 | Đánh giá tác động môi trường | 2 | Xem chi tiết |
27 | FSH1431 | Phong thủy | 2 | Xem chi tiết |
28 | FSY1431 | Hệ thống canh tác | 2 | Xem chi tiết |
29 | VEG1431 | Địa lý kinh tế Việt Nam | 2 | Xem chi tiết |
30 | TME1431 | Đo đạc địa chính | 3 | Xem chi tiết |
31 | LUA1431 | Đánh giá đất | 3 | Xem chi tiết |
32 | LIS1431 | Hệ thống thông tin đất đai | 3 | Xem chi tiết |
33 | AIM1431 | Tin học ứng dụng vẽ bản đồ | 3 | Xem chi tiết |
34 | LUP1431 | Quy hoạch sử dụng đất | 3 | Xem chi tiết |
35 | LRE1431 | Đăng ký đất đai | 3 | Xem chi tiết |
36 | LST1431 | Thống kê đất đai | 2 | Xem chi tiết |
37 | LAS1431 | Định giá đất | 3 | Xem chi tiết |
38 | RDP1431 | Quy hoạch phát triển nông thôn | 3 | Xem chi tiết |
39 | UPL1431 | Quy hoạch đô thị | 2 | Xem chi tiết |
40 | LIN1431 | Thanh tra đất đai | 2 | Xem chi tiết |
41 | RSE1431 | Trắc địa ảnh viễn thám | 2 | Xem chi tiết |
42 | LRS1431 | Thực tập Đăng ký thống kê đất đai | 2 | Xem chi tiết |
43 | LPP1431 | Thực tập Quy hoạch sử dụng đất | 2 | Xem chi tiết |
44 | PCS1431 | Thực tập đo đạc địa chính | 2 | Xem chi tiết |
45 | LAC1431 | Giao đất và thu hồi đất | 2 | Xem chi tiết |
46 | RET1431 | Thuế bất động sản | 2 | Xem chi tiết |
47 | REM1431 | Thị trường bất động sản | 2 | Xem chi tiết |
48 | LCO1431 | Bồi thường giải phóng mặt bằng | 2 | Xem chi tiết |
49 | TMA1431 | Bản đồ địa hình | 2 | Xem chi tiết |
50 | LDB1431 | Cơ sở dữ liệu đất đai | 2 | Xem chi tiết |
51 | LEC1431 | Phương pháp lập dự án đầu tư | 2 | Xem chi tiết |
52 | IPD1431 | Kinh tế đất | 2 | Xem chi tiết |
53 | CLA1431 | Luật xây dựng | 2 | Xem chi tiết |
54 | ELM1431 | Tiếng anh chuyên ngành | 2 | Xem chi tiết |
55 | NRM1431 | Quản lý tài nguyên môi trường | 2 | Xem chi tiết |
56 | CRE1431 | Hồ sơ địa chính | 3 | Xem chi tiết |
57 | RIS1431 | Hệ thống thông tin bất động sản | 3 | Xem chi tiết |
58 | APL1431 | Quy hoạch sản xuất nông nghiệp | 3 | Xem chi tiết |