Thứ bảy, 28/10/2023, 08:56 (GMT+7)
STT | Mã HP | Tên học phần | Số TC |
Nội dung chi tiết |
1 | PML0031 | Triết học Mác - Lênin | 3 | Xem chi tiết |
2 | EML0031 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | Xem chi tiết |
3 | SSO0031 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | Xem chi tiết |
4 | HTH0031 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Xem chi tiết |
5 | HIS0031 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Xem chi tiết |
6 | IFT0031 | Tin học | 3 | Xem chi tiết |
7 | SSK0031 | Kỹ năng mềm | 2 | Xem chi tiết |
8 | DID0031 | Kỹ thuật soạn thảo và ban hành văn bản | 2 | Xem chi tiết |
9 | RME0031 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 2 | Xem chi tiết |
10 | SUP0031 | Khởi nghiệp | 2 | Xem chi tiết |
11 | GLA0031 | Pháp luật đại cương | 2 | Xem chi tiết |
12 | BE10031 | Tiếng Anh cơ bản 1 | 3 | Xem chi tiết |
13 | BE20031 | Tiếng Anh cơ bản 2 | 3 | Xem chi tiết |
14 | BE30031 | Tiếng Anh cơ bản 3 | 3 | Xem chi tiết |
15 | SOI1431 | Thổ nhưỡng | 3 | Xem chi tiết |
16 | LM11431 | Trắc địa 1 | 3 | Xem chi tiết |
17 | LM21431 | Trắc địa 2 | 2 | Xem chi tiết |
18 | CGR1431 | Bản đồ học | 3 | Xem chi tiết |
19 | GIS1431 | Hệ thống thông tin địa lý | 3 | Xem chi tiết |
20 | EIA1431 | Đánh giá tác động môi trường | 2 | Xem chi tiết |
21 | MSE1431 | Quy hoạch tổng thể phát triển KT-XH | 2 | Xem chi tiết |
22 | FSY1431 | Hệ thống canh tác | 2 | Xem chi tiết |
23 | VEG1431 | Địa lý kinh tế Việt Nam | 2 | Xem chi tiết |
24 | LLA1431 | Pháp luật đất đai | 3 | Xem chi tiết |
25 | LAM1431 | Quản lý nhà nước về đất đai | 2 | Xem chi tiết |
26 | TME1431 | Đo đạc địa chính | 3 | Xem chi tiết |
27 | LUA1431 | Đánh giá đất | 3 | Xem chi tiết |
28 | LIS1431 | Hệ thống thông tin đất đai | 3 | Xem chi tiết |
29 | IA11431 | Tin học ứng dụng trong quản lý đất đai 1 | 3 | Xem chi tiết |
30 | IA21431 | Tin học ứng dụng trong quản lý đất đai 2 | 3 | Xem chi tiết |
31 | LUP1431 | Quy hoạch sử dụng đất | 3 | Xem chi tiết |
32 | LRE1431 | Đăng ký đất đai | 3 | Xem chi tiết |
33 | LST1431 | Thống kê đất đai | 2 | Xem chi tiết |
34 | LAS1431 | Định giá đất | 2 | Xem chi tiết |
35 | LAC1431 | Giao đất và thu hồi đất | 2 | Xem chi tiết |
36 | LIN1431 | Thanh tra đất đai | 2 | Xem chi tiết |
37 | LCO1431 | Bồi thường giải phóng mặt bằng | 2 | Xem chi tiết |
38 | LFA1431 | Tài chính đất đai | 2 | Xem chi tiết |
39 | RSE1431 | Trắc địa ảnh viễn thám | 2 | Xem chi tiết |
40 | UPL1431 | Quy hoạch đô thị | 2 | Xem chi tiết |
41 | RDP1431 | Quy hoạch phát triển nông thôn | 2 | Xem chi tiết |
42 | REM1431 | Thị trường bất động sản | 2 | Xem chi tiết |
43 | CRE1431 | Kinh doanh bất động sản | 2 | Xem chi tiết |
44 | CHL1431 | Pháp luật xây dựng và nhà ở | 2 | Xem chi tiết |
45 | LEC1431 | Kinh tế đất | 2 | Xem chi tiết |
46 | PSL141 | Dịch vụ công về đất đai | 2 | Xem chi tiết |
47 | REB1431 | Môi giới bất động sản | 2 | Xem chi tiết |
48 | IPD1431 | Phương pháp lập dự án đầu tư | 2 | Xem chi tiết |
49 | ELM1431 | Tiếng anh chuyên ngành | 2 | Xem chi tiết |
50 | PP11431 | Thực tập nghề nghiệp 1 - Trắc địa | 4 | Xem chi tiết |
51 | PP21431 | Thực tập nghề nghiệp 2 - Đăng ký thống kê đất đai | 4 | Xem chi tiết |
52 | PP31431 | Thực tập nghề nghiệp 3 - Tin học ứng dụng trong quản lý đất đai | 4 | Xem chi tiết |
53 | PP41431 | Thực tập nghề nghiệp 4 - Quy hoạch sử dụng đất | 4 | Xem chi tiết |
54 | GRI1431 | Thực tập tốt nghiệp | 6 | Xem chi tiết |
55 | THE1431 | Khóa luận tốt nghiệp | 9 | Xem chi tiết |
56 | CRE1431 | Hồ sơ địa chính | 3 | Xem chi tiết |
57 | LDB1431 | Cơ sở dữ liệu đất đai | 3 | Xem chi tiết |
58 | APL1431 | Quy hoạch sản xuất nông nghiệp | 3 | Xem chi tiết |